Có 1 kết quả:

再審 tái thẩm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thẩm tra lại.
2. Sau khi phán quyết án kiện (dân sự, hình sự), nếu có sai lầm, xét xử lại lần nữa gọi là “tái thẩm” 再審.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xét lại vụ án một lần nữa.

Bình luận 0